鞠問 きくもん
thẩm vấn, hỏi cung
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật
手鞠 てまり
tiếng nhật handball truyền thống
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
鞠躬如 きっきゅうじょ きくきゅうじょ
Tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma