Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネジ式 ネジしき
dạng vặn vít
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ネジ式端子台 ネジしきたんしだい
khối thiết bị đầu cuối dạng vít
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ネジ付 ネジつき
gắn vít
ネジ
ốc vít
ネジ山 ネジやま ねじやま
ác bước răng của ốc vít
皿ネジ さらネジ さらねじ サラネジ
vít đầu chìm