Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ホールディングス
Công ty mẹ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
cả hai
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
両耳 りょうみみ
hai cái tai