Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
夫 おっと
chồng
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
夫々 おっと々
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng