両形
りょうけい「 LƯỠNG HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lưỡng hình

両形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両形
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì