Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両性
りょうせい
lưỡng tính.
両性的 りょうせいてき
lưỡng tính
両性花 りょうせいか りょうせいはな
hoa lưỡng tính
両性愛 りょうせいあい
song tính (bisexual)
両性愛者 りょうせいあいしゃ
両性動物 りょうせいどうぶつ
động vật lưỡng tính.
両性具有 りょうせいぐゆう
ái nam ái nữ, lưỡng tính
両性電解質 りょーせーでんかいしつ
chất điện ly lưỡng tính
両玉 両玉
Cơi túi đôi
「 LƯỠNG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích