Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両性動物
りょうせいどうぶつ
động vật lưỡng tính.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両棲動物 りょうせいどうぶつ
động vật lưỡng cư
両生動物 りょうせいどうぶつ
動物性 どうぶつせい
tính động vật, tính thú
両性 りょうせい
lưỡng tính.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
「 LƯỠNG TÍNH ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích