Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両性的
りょうせいてき
lưỡng tính
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両性 りょうせい
lưỡng tính.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
両性花 りょうせいか りょうせいはな
hoa lưỡng tính
両性愛 りょうせいあい
song tính (bisexual)
性的 せいてき
giới tính; giống; nhục dục; tình dục
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
「 LƯỠNG TÍNH ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích