Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両手利 りょうてり
thuận cả hai tay
両手ザル りょうてザル
rổ có hai tay cầm
両手鍋 りょうてなべ
pot with two handles
両手利き りょうてきき
両手に花 りょうてにはな
hai lời cầu nguyện ở (tại) một lần; được củng cố bên sườn bởi hai phụ nữ đẹp
両手用竹割 りょうてようたけわり
rìu hai tay chẻ tre
両手で支える りょうてでささえる
bưng.
両玉 両玉
Cơi túi đôi