Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両手で支える
りょうてでささえる
bưng.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
両玉 両玉
Cơi túi đôi
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支える ささえる つかえる
đụng vào
両手 りょうて もろて そうしゅ
(với) cả hai bàn tay; bằng lòng
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
両手利 りょうてり
thuận cả hai tay
Đăng nhập để xem giải thích