Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両手利き りょうてきき
thuận cả hai tay
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両手 りょうて もろて そうしゅ
(với) cả hai bàn tay; bằng lòng
両利き りょうきき
thuận cả 2 tay
両手ザル りょうてザル
rổ có hai tay cầm
両の手 りょうのて
cả hai tay
両手鍋 りょうてなべ
pot with two handles
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.