Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両朝
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì