Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両棲類 りょうせいるい
loài lưỡng cư
両棲動物 りょうせいどうぶつ
động vật lưỡng cư
爬虫両棲類学 はちゅうりょうせいるいがく
bò sát - lưỡng cư học
両玉 両玉
Cơi túi đôi
旧棲 きゅうせい
nhà xưa, nhà cũ
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
幽棲 ゆうせい
sống ẩn dật; sống ở nơi tĩnh mịch
棲息 せいそく
cư ngụ; sinh sống (ở đâu)