Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両棲 りょうせい
lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
両棲類 りょうせいるい
loài lưỡng cư
両玉 両玉
Cơi túi đôi
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
両棲動物 りょうせいどうぶつ
động vật lưỡng cư
大隊 だいたい
đại đội.