Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
様 ちゃま ざま さま よう
cách thức
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật