Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行端揃え ぎょうたんそろえ
sự căn chỉnh
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両端 りょうたん りょうはし りょうはじ
hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
行揃え ぎょうそろえ
căn chỉnh
一揃え ひとそろえ いちそろいえ
một tập hợp; một yêu cầu
揃え箸 そろえばし
việc so đũa
左揃え ひだりそろえ
sự căn lề trái