Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両端 りょうたん りょうはし りょうはじ
hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
両極 りょうきょく
lưỡng cực.
極端 きょくたん
cực đoan
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極端な きょくたんな
đáo để.
両端揃え りょーはしそろえ
căn đều một đoạn văn