Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
両耳 りょうみみ
hai cái tai
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両度 りょうど
hai lần
両差し もろざし
đặt hai tay vào hai bên của đối thủ ngăn đối thủ nắm lấy khố
強度 きょうど
cườngđộ
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
両国間 りょうこくかん
giữa hai nước