両膚
りょうはだ「 LƯỠNG PHU」
Hai phần thân

両膚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両膚
両玉 両玉
Cơi túi đôi
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膚 はだ
(1) da; lớp da ngoài;(2) tính khí; thiên hướng (của) ai đó
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
膚身 はだみ
Thân thể.
完膚 かんぷ
làn da không tỳ vết
膚着 はだぎ
Quần áo lót.