膚着
はだぎ「PHU TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo lót.

膚着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膚着
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
皮膚色素沈着 ひふしきそちんちゃく
sắc tố da
膚 はだ
(1) da; lớp da ngoài;(2) tính khí; thiên hướng (của) ai đó
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
両膚 りょうはだ
hai phần thân