Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
舌 した
lưỡi.
両 りょう
cả hai
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)
弁舌 べんぜつ
sự khéo biện luận; khả năng nói; khả năng diễn đạt ngôn ngữ