Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両蓋時計 りょうぶたどけい りょうぶたとけい
đồng hồ có nắp che mặt kính
両玉 両玉
Cơi túi đôi
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối