Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両面価値的性差別
両面価値 りょうめんかち
giá trị hai mặt
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
性的差別 せいてきさべつ
phân biệt giới tính
差別的 さべつてき
phân biệt đối xử
両性的 りょうせいてき
lưỡng tính
性差別 せいさべつ
sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính
私的価値 してきかち
giá trị riêng
価格差別 かかくさべつ
Phân biệt đối xử theo giá.+ Có hai hình thức chủ yếu về Phân biệt đối xử theo giá : Thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng.