Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差別的
さべつてき
phân biệt đối xử
差別的取扱い さべつてきとりあつかい
性的差別 せいてきさべつ
phân biệt giới tính
社会的差別 しゃかいてきさべつ
phân biệt đối xử xã hội
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差別化 さべつか
phân biệt
逆差別 ぎゃくさべつ
sự phân biệt đối xử ngược
「SOA BIỆT ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích