両頭コンビビット
りょうとうコンビビット
☆ Danh từ
Đầu vít kết hợp hai đầu
(loại đầu vít có thể được sử dụng ở cả hai đầu, thường là một đầu vít dạng '+' ở một đầu và đầu vít dạng '-' ở đầu kia)
両頭コンビビット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両頭コンビビット
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両頭 りょうとう
hai mặt; có hai đầu
十両筆頭 じゅうりょうひっとう
hai đô vật được xếp hạng cao nhất trong bộ phận bồi thẩm đoàn
両頭政治 りょうとうせいじ
tình trạng hai chính quyền
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)