着換える
ちゃくかえる「TRỨ HOÁN」
Thay quần áo

Từ đồng nghĩa của 着換える
verb
着換える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着換える
換える かえる
đổi
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
言換える げんかえる
diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)
書換える かきかえる
Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)
換え かえ
thay đổi; tỷ lệ trao đổi
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着替える きがえる きかえる
cải dạng.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí