並び立つ
ならびたつ
「TỊNH LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
◆ Cùng nhau, sát cánh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 並び立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 並び立つ/ならびたつつ |
Quá khứ (た) | 並び立った |
Phủ định (未然) | 並び立たない |
Lịch sự (丁寧) | 並び立ちます |
te (て) | 並び立って |
Khả năng (可能) | 並び立てる |
Thụ động (受身) | 並び立たれる |
Sai khiến (使役) | 並び立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 並び立つ |
Điều kiện (条件) | 並び立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 並び立て |
Ý chí (意向) | 並び立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 並び立つな |