両雄 りょうゆう
hai vỹ nhân; hai anh hùng.
並び立つ ならびたつ
cùng nhau, sát cánh
並立 へいりつ
đứng cùng hàng; đứng thành hàng
両立 りょうりつ
sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau
並び ならび
sự xếp; sự đặt; sự bày; sự bài trí; sự bày đặt
両立スタンド りょうりつスタンド
chân chống đôi
雄叫び おたけび おさけび
chiến tranh khóc; gào