並立
へいりつ「TỊNH LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng cùng hàng; đứng thành hàng

Bảng chia động từ của 並立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 並立する/へいりつする |
Quá khứ (た) | 並立した |
Phủ định (未然) | 並立しない |
Lịch sự (丁寧) | 並立します |
te (て) | 並立して |
Khả năng (可能) | 並立できる |
Thụ động (受身) | 並立される |
Sai khiến (使役) | 並立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 並立すられる |
Điều kiện (条件) | 並立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 並立しろ |
Ý chí (意向) | 並立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 並立するな |
並立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並立
並立助詞 へいりつじょし
"ya")
小選挙区比例代表並立制 しょうせんきょくひれいだいひょうへいりつせい
electoral system comprised of single-seat constituencies and proportionally represented multiple-seat constituencies
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
並び立つ ならびたつ
cùng nhau, sát cánh
立ち並ぶ たちならぶ
Đứng thành hàng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
並べ立てる ならべたてる
đếm; kê; liệt kê