Kết quả tra cứu 並立
Các từ liên quan tới 並立
並立
へいりつ
「TỊNH LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đứng cùng hàng; đứng thành hàng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 並立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 並立する/へいりつする |
Quá khứ (た) | 並立した |
Phủ định (未然) | 並立しない |
Lịch sự (丁寧) | 並立します |
te (て) | 並立して |
Khả năng (可能) | 並立できる |
Thụ động (受身) | 並立される |
Sai khiến (使役) | 並立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 並立すられる |
Điều kiện (条件) | 並立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 並立しろ |
Ý chí (意向) | 並立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 並立するな |