並み足
なみあし「TỊNH TÚC」
☆ Danh từ
Nhịp chân trung bình (tốc độ)
並
み
足
で
進
む〔
馬
が〕
Đi với nhịp trung bình

並み足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並み足
足並み あしなみ
Bước chân; sải chân; Bước đi; bước tiến hành; Từng bước một
並足 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み なみ
giống
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).