足並みが揃わない
あしなみがそろわない
☆ Cụm từ
Không đạt được thỏa thuận

足並みが揃わない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足並みが揃わない
並み足 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ)
足並み あしなみ
Bước chân; sải chân; Bước đi; bước tiến hành; Từng bước một
揃わない そろわない
không bằng nhau; không phẳng; không đầy đủ; lẻ
並足 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
揃い踏み そろいぶみ そろいふみ
tư thế các đô vật đứng trong vòng tròn và giơ một chân lên như tư thế múa bale
並み なみ
giống