Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並べて なべて
nói chung, thông thường,
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並外れて なみはずれて
Khác thường; ngoại lệ
並 なみ
bình thường; phổ thông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
肩を並べて かたをならべて
sát cánh.
押し並べて おしなべて
trong chung; mọi thứ
並べ立てる ならべたてる
đếm; kê; liệt kê