Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 並列分散処理
並列処理 へいれつしょり
xử lý mảng
分散処理 ぶんさんしょり
quá trình đóng góp
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
分散トランザクション処理 ぶんさんトランザクションしょり
xử lý giao dịch phân tán
分散データ処理 ぶんさんデータしょり
xử lý dữ kiện phân bố
分散処理システム ぶんさんしょりシステム
hệ thống xử lý phân nhánh
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
分散協調処理 ぶんさんきょうちょうしょり
phân giải tên phân phối