分散協調処理
ぶんさんきょうちょうしょり
☆ Danh từ
Phân giải tên phân phối

分散協調処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散協調処理
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
分散処理 ぶんさんしょり
quá trình đóng góp
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
分散トランザクション処理 ぶんさんトランザクションしょり
xử lý giao dịch phân tán
分散データ処理 ぶんさんデータしょり
xử lý dữ kiện phân bố
分散処理システム ぶんさんしょりシステム
hệ thống xử lý phân nhánh
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
分散処理環境 ぶんさんしょりかんきょう
môi trường tính toán phân tán