並外れる
なみはずれる「TỊNH NGOẠI」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
(có tính) khác thường, ngoại lệ

Từ đồng nghĩa của 並外れる
verb
Bảng chia động từ của 並外れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 並外れる/なみはずれるる |
Quá khứ (た) | 並外れた |
Phủ định (未然) | 並外れない |
Lịch sự (丁寧) | 並外れます |
te (て) | 並外れて |
Khả năng (可能) | 並外れられる |
Thụ động (受身) | 並外れられる |
Sai khiến (使役) | 並外れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 並外れられる |
Điều kiện (条件) | 並外れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 並外れいろ |
Ý chí (意向) | 並外れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 並外れるな |
並外れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並外れる
並外れ なみはずれ
Khác thường; ngoại lệ
並み外れる なみはずれる
(có tính) khác thường, ngoại lệ
並み外れ なみはずれ
Khác thường; ngoại lệ
並外れて なみはずれて
Khác thường; ngoại lệ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
人並み外れた ひとなみはずれた
bất thường; khác thường
外れる はずれる
tháo ra; tách ra; không hợp
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình