Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
健 けん
sức khỏe
並 なみ
bình thường; phổ thông
河 ホー かわ
sông; dòng sông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健実 けんみ
rắn chắc