伝票発行処理
でんぴょうはっこうしょり
☆ Danh từ
Xử lý phát hành phiếu

伝票発行処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝票発行処理
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
伝票 でんぴょう
giấy nợ; hóa đơn
並行処理 へいこうしょり
tính toán song song
伝票ファイル でんぴょうファイル
bìa file giữ hóa đơn
伝票クリップ でんぴょうクリップ
tệp kẹp hóa đơn, biên lai
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết