中てる
あてる「TRUNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To hit something aimed at (maliciously), to hit a prize (lottery, etc.)

Bảng chia động từ của 中てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中てる/あてるる |
Quá khứ (た) | 中てた |
Phủ định (未然) | 中てない |
Lịch sự (丁寧) | 中てます |
te (て) | 中てて |
Khả năng (可能) | 中てられる |
Thụ động (受身) | 中てられる |
Sai khiến (使役) | 中てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中てられる |
Điều kiện (条件) | 中てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中ていろ |
Ý chí (意向) | 中てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中てるな |
中てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中てる
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều