Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレ
tele
テレショップ テレ・ショップ
việc mua sắm qua truyền hình; viẹc mua sắm trên tivi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)