Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中世盛期
盛期 せいき
thời kỳ thịnh vượng, thời kỳ hưng thịnh; lúc rộ (mùa trái cây chín...)
中盛 ちゅうもり
Suất bình thường
全盛期 ぜんせいき
thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
最盛期 さいせいき
thời đại hoàng kim; thời kỳ hoàng kim; thời kỳ hưng thịnh nhất; mùa
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
中期 ちゅうき
thời kỳ giữa
中世 ちゅうせい
thời Trung cổ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu