Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中井検裕
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検討中 けんとうちゅう
Đang xem xét, đang suy nghĩ, đang chờ xác minh
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)