Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中京競馬場前駅
競馬場 けいばじょう
trường đua.
中央競馬 ちゅうおうけいば
ngựa cuộc đua operated bởi nhật bản đua hiệp hội
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.