Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中公新書
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
書中 しょちゅう
nội dung bài viết, nội dung thư; trong thư; thư
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.