Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中公選書
公選 こうせん
cuộc bầu cử công khai toàn dân
選書 せんしょ
hợp tuyển
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
公選法 こうせんほう
luật bầu cử công khai
公選制 こうせんせい
Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
書中 しょちゅう
nội dung bài viết, nội dung thư; trong thư; thư