Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中加水
ちゅうかすい
sợi mỳ nước vừa ( thường dùng trong Mỳ ramen )
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
加水 かすい
sự bổ sung thêm nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
「TRUNG GIA THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích