加水
かすい「GIA THỦY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bổ sung thêm nước

Bảng chia động từ của 加水
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加水する/かすいする |
Quá khứ (た) | 加水した |
Phủ định (未然) | 加水しない |
Lịch sự (丁寧) | 加水します |
te (て) | 加水して |
Khả năng (可能) | 加水できる |
Thụ động (受身) | 加水される |
Sai khiến (使役) | 加水させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加水すられる |
Điều kiện (条件) | 加水すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加水しろ |
Ý chí (意向) | 加水しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加水するな |
加水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加水
中加水 ちゅうかすい
sợi mỳ nước vừa ( thường dùng trong Mỳ ramen )
無加水鍋 むかすいなべ
nồi nấu khan (cho phép bạn nấu ăn chỉ bằng cách sử dụng độ ẩm từ nguyên liệu
加水分解 かすいぶんかい
sự thuỷ phân
加水分解|水解 かすいぶんかい|みずかい
thủy phân
加水分解酵素 かすいぶんかいこうそ
Enzim thuỷ phân
タンパク質加水分解物 タンパクしつかすいぶんかいぶつ
protein thủy phân
アミド加水分解酵素(アミドハイドロラーゼ) アミドかすいぶんかいこうそ(アミドハイドロラーゼ)
amidohydrolase (enzym)
酸無水物加水分解酵素 さんむすいぶつかすいぶんぶつかいこそ
hydrolase axit anhydride