中労委
ちゅうろうい「TRUNG LAO ỦY」
☆ Danh từ
Ủy ban những quan hệ lao động trung tâm

中労委 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中労委
公労委 こうろうい
Ủy ban Lao động Cộng đồng
中央労働委員会 ちゅうおうろうどういいんかい
Ủy ban Quan hệ Lao động Trung ương
労働党中央委員会 ろうどうとうちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương đảng lao động.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
労働委員会 ろうどういいんかい
uỷ ban lao động
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.