公労委
こうろうい「CÔNG LAO ỦY」
☆ Danh từ
Ủy ban Lao động Cộng đồng

公労委 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公労委
中労委 ちゅうろうい
ủy ban những quan hệ lao động trung tâm
公取委 こうとりい
uỷ ban bảo vệ thương mại công bằng
公労法 こうろうほう
luật lao động công ích
公労協 こうろうきょう
liên đoàn lao động công
労働委員会 ろうどういいんかい
uỷ ban lao động
公安委員会 こうあんいいんかい
ủy nhiệm an toàn công cộng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.