Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中動態
動態 どうたい
Trạng thái chuyển động
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ミトコンドリア動態 ミトコンドリアどーたい
chuyển động của ty thể
受動態 じゅどうたい
thể thụ động
能動態 のうどうたい
(trong ngữ pháp) thể chủ động (ngược nghĩa với thể bị động)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.