Các từ liên quan tới 中区 (大田広域市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
集中局区域 しゅうちゅうきょくくいき
khu vực phí thông hành
広域 こういき
khu vực rộng lớn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市街化区域 しがいかくいき
vùng được (sẽ được) đô thị hóa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.